Frauen und Männerberufe
🧠 Tính cách và Cảm xúc
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
weiblich | - | adjective | [ˈvaɪ̯blɪç] | Nữ tính |
männlich | - | adjective | [ˈmɛnlɪç] | Nam tính |
gefühllos | - | adjective | [ɡəˈfyːlˌloːs] | Vô cảm |
gefühlvoll | - | adjective | [ɡəˈfyːlˌfʊl] | Giàu cảm xúc |
unsensibel | - | adjective | [ʊnˈzɛnzɪbəl] | Vô tâm, thiếu nhạy cảm |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
gefühlvoll
- Ví dụ: Er schreibt sehr gefühlvolle Gedichte, weil er seine Emotionen gut ausdrücken kann.
- Giải nghĩa: Anh ấy viết những bài thơ giàu cảm xúc, vì anh ấy có thể bộc lộ cảm xúc tốt.
-
unsensibel
- Ví dụ: Er reagiert oft unsensibel auf Kritik, obwohl er selbst sehr direkt ist.
- Giải nghĩa: Anh ấy thường phản ứng thiếu nhạy cảm với lời phê bình, mặc dù anh ấy rất thẳng thắn.
📺 Giải trí và Thể thao
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Sportsendung | die Sportsendungen | noun | [ˈʃpɔʁtˌzɛndʊŋ] | Chương trình thể thao |
das Boxen | - | noun | [ˈbɔksn̩] | Môn quyền anh |
zappen | - | verb | [ˈt͡sapn̩] | Chuyển kênh TV nhanh |
sprechen (über etw.) | - | verb | [ˈʃpʁɛçn̩] | Nói về điều gì đó |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Sportsendung
- Ví dụ: Ich schaue gerne Sportsendungen, weil sie mich über aktuelle Sportereignisse informieren.
- Giải nghĩa: Tôi thích xem chương trình thể thao, vì chúng giúp tôi cập nhật về các sự kiện thể thao hiện tại.
-
zappen
- Ví dụ: Er zappt oft durch die Kanäle, weil er sich nicht für eine Sendung entscheiden kann.
- Giải nghĩa: Anh ấy thường chuyển kênh nhanh, vì anh ấy không thể quyết định xem chương trình nào.
🏠 Đồ vật và Hành động trong cuộc sống hàng ngày
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Ledertasche | die Ledertaschen | noun | [ˈleːdɐˌtaʃə] | Túi da |
der Kochtopf | die Kochtöpfe | noun | [ˈkɔχˌtɔpf] | Nồi nấu ăn |
der Kleinwagen | die Kleinwagen | noun | [ˈklaɪ̯nˌvaːɡn̩] | Xe hơi nhỏ |
die Parklücke | die Parklücken | noun | [ˈpaʁkˌlʏkə] | Chỗ đậu xe trống |
orientieren (sich) | - | verb | [oʁiɛ̃ˈtiːʁən] | Định hướng bản thân |
wiederfinden | - | verb | [ˈviːdɐˌfɪndn̩] | Tìm lại |
einziehen | - | verb | [ˈaɪ̯nˌt͡siːɡn̩] | Chuyển vào (nhà mới) |
erziehen | - | verb | [ɛɐ̯ˈt͡siːən] | Nuôi dạy |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Parklücke
- Ví dụ: Ich habe endlich eine Parklücke gefunden, obwohl die Stadt sehr voll war.
- Giải nghĩa: Tôi cuối cùng đã tìm thấy một chỗ đậu xe trống, mặc dù thành phố rất đông đúc.
-
einziehen
- Ví dụ: Wir ziehen nächste Woche in unsere neue Wohnung ein, weil sie größer und moderner ist.
- Giải nghĩa: Chúng tôi sẽ chuyển vào căn hộ mới vào tuần tới, vì nó rộng hơn và hiện đại hơn.
🎭 Từ nối và Tính từ
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
schlicht | - | adjective | [ʃlɪçt] | Đơn giản, giản dị |
unkompliziert | - | adjective | [ˈʊnkɔmpliˌt͡siːɐ̯t] | Không phức tạp |
mühelos | - | adjective | [ˈmyːəˌloːs] | Dễ dàng |
jedoch | - | adverb | [jeˈdɔx] | Tuy nhiên |
eher…als | - | adverb | [ˈeːɐ̯] | Thà … hơn là … |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
jedoch
- Ví dụ: Das Hotel war sehr günstig, jedoch war der Service nicht so gut.
- Giải nghĩa: Khách sạn rất rẻ, tuy nhiên, dịch vụ không tốt lắm.
-
eher…als
- Ví dụ: Ich trinke eher Kaffee als Tee, weil er mir besser schmeckt.
- Giải nghĩa: Tôi thích uống cà phê hơn trà, vì nó hợp khẩu vị hơn.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.